bay nhảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay nhảy+ verb
- To fly high
- tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy
the present-day youth can freely fly high
- tuổi trẻ bây giờ tha hồ bay nhảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay nhảy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bay nhảy":
bầy nhầy bay nhảy - Những từ có chứa "bay nhảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 766